Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 31-10-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 04:30 02/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 10 ngoại tệ tăng giá, 110 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 4 ngoại tệ tăng giá và 132 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,264.00 -911.04 | 15,373.00 -965.42 | 15,937.00 -925.69 |
Đô la Canada | CAD | 17,430.00 -263.89 | 17,510.00 -362.61 | 18,180 -266.11 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 22,610 -5,785.84 | 27,000 -1,682.66 | 23,080 -6,523.03 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,459.46 | 3,299.00 -195.40 | 3,427.00 -179.53 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,406.00 -210.27 | 0.00 -3,754.78 |
Euro | EUR | 25,602 -1,169.11 | 25,705 -1,336.53 | 26,388 -1,851.20 |
Bảng Anh | GBP | 29,273 -2,527.55 | 29,283 -2,838.77 | 30,453 -2,699.49 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,410.00 -758.93 | 2,900.00 -300.93 | 3,060.00 -243.65 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -300.09 | 0.00 -312.09 |
Yên Nhật | JPY | 160.13 0.22 | 161.13 0.40 | 167.66 -1.55 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.87 | 17.45 0.18 | 19.04 0.09 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,716.20 | 0.00 -5,840.91 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,116.00 -135.43 | 2,236.00 -111.03 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,100.00 -217.22 | 0.00 -2,415.61 |
Đô la Singapore | SGD | 17,720.00 -894.60 | 17,791.00 -1,011.62 | 18,184 -1,221.96 |
Bạc Thái | THB | 665.00 5.39 | 668.00 -64.90 | 700.00 -60.97 |
Đô la Mỹ | USD | 24,360 -724.00 | 24,410 -704.00 | 24,715 -739.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 17 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.